ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
七 | なな | Bảy |
何 | なに | Những gì |
何 | なん | Những gì |
何か | なにか | Một cái gì đó |
なにも | Không | |
鍋 | なべ | Xong, nồi |
生 | なま | Thô, chưa qua chế biến |
怠けるなまける | Được nhàn rỗi, bỏ bê | |
波 | なみ | Sóng |
涙 | なみだ | Xé |
悩む | なやむ | Lo lắng, gặp rắc rối |
為る | なる | Để thay đổi, để được sử dụng, để đạt đến |
成る | なる | Trở thành |
縄 | なわ | Dây thừng, sợi gai dầu |
何で | なんで | Tại sao?, Để làm gì? |
何でも | なんでも | Bởi tất cả các phương tiện, tất cả mọi thứ |
何とか | なんとか | Bằng cách nào đó, dù sao đi nữa, một trong những cách này hay cách khác |
似合う | にあう | Cho phù hợp với, để phù hợp, để trở thành, để được giống như |
匂い | におい | Mùi, hương thơm, mùi vị, mùi hôi thối |
苦手 | にがて | Yếu |