ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
こんにちは | Ngàu nay thì | |
コンピューター | Máy tính | |
婚約 | こんやく | Hôn ước |
混乱 | こんらん | Hỗn loạn |
差 | さ | Sự khác biệt |
サービス | Phục vụ | |
際 | さい | Nhân dịp ,hoàn cảnh |
最高 | さいこう | Cao nhất ,nhiều nhất |
財産 | ざいさん | Tài sản |
最終 | さいしゅう | Cuối cùng |
最中 | さいちゅう | Trong khi,ở giữa |
最低 | さいてい | Thấp nhất |
才能 | さいのう | Tài năng |
裁判 | さいばん | Thẩm phán |
材料 | ざいりょう | Tài liệu |
幸い | さいわい | Hạnh phúc |
サイン | Chữ ký ,ký | |
境 | さかい | Biên giới,ranh giới |
逆らう | さからう | Đi ngược lại ,ngược lại |
盛り | さかり | Gúp đỡ ,phục vụ |