ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| ジェット機 | ジェットき | Máy bay phản lực |
| 直に | じかに | Ngay lập tức |
| しかも | Hơn nữa,tuy nhiên | |
| 叱る | しかる | La mắng |
| 式 | しき | Nghi thức |
| 直 | じき | Chính xác |
| 時期 | じき | Thời kỳ,thời gian |
| 支給 | しきゅう | Trợ cấp |
| しきりに | Thường xuyên,liên tục | |
| 刺激 | しげき | Kích thích,thúc đẩy |
| 資源 | しげん | Tài nguyên |
| 事件 | じけん | Sự kiện |
| 時刻 | じこく | Thời khóa biểu |
| 自殺 | じさつ | Tự sát |
| 事実 | じ | じつ Sự thực |
| 支出 | ししゅつ | Chi tiêu,chi phí |
| 事情 | じじょう | Tình hình ,sự tình |
| 詩人 | しじん | Nhà thơ |
| 自身 | じしん | Chính mình,cá nhân |
| 沈む | しずむ | Chìm xuống ,cảm thấy chán nản |