ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
又 | また | Lần nữa ,và |
未だ | まだ | Chưa ,vẫn còn |
街 | まち | Thị trấn,thành phố |
間違い | まちがい | Sai lầm |
松 | まつ | Cây thông |
真っ赤 | まっか | Đỏ thẩm ,đỏ bừng |
真っ直ぐ | まっすぐ | Thẳng ,trực tiếp |
全く | まったく | Thực sự ,hoàn toàn |
祭 | まつり | Lễ hội |
学ぶ | まなぶ | Nghiên cứu,tìm hiểu |
真似 | まね | Trong |
招く | まねく | Bắt chước ,giả vờ |
ママ | Mẹ ,má | |
豆 | まめ | Đậu hà lan |
守る | まもる | Bảo vệ,tuân theo,tuân thủ |
丸 | まる | Vòng tròn |
円 | まる | Vòng tròn ,tiền |
丸い | まるい | Tròn,vòng tròn,hình cầu |
まるで | Khá ,hoàn toàn | |
回す | まわす | Chuyển ,xoay |