ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
失う | うしなう | Mất |
後 | うしろ | Đằng sau |
嘘 | うそ | Nói dối |
疑う | うたがう | Nghi ngờ |
内 | うち | Bên trong |
宇宙 | うちゅう | Vũ trụ |
撃つ | うつ | Tấn công ,đánh bại |
移す | うつす | Lây nhiễm,di chuyển , |
訴える | うったえる | Tố tụng |
うなる | Tiếng rên,rên rỉ | |
奪う | うばう | Cướp ,đoạt |
馬 | うま | Con ngựa |
うまい | うまい | Ngon ,giỏi,khéo léo |
生まれ | うまれ | Sinh ra |
梅 | うめ | Cây mận |
裏切る | うらぎる | Phản bội |
うるさい | Ồn ào | |
嬉しい | うれしい | Vui mừng |
売れる | うれる | Được bán |
噂 | うわさ | Tin đồn |