ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 見当 | けんとう | Ngày nay |
| 検討 | けんとう | Tham khảo ,xem xét |
| 現場 | げんば | Hiện trường |
| 憲法 | けんぽう | Hiến pháp |
| 権利 | けんり | Quyền ,đặc quyền |
| 後 | ご | Sau đó ,kể từ sau đó |
| 語 | ご | Từ ,ngôn ngữ |
| 恋 | こい | Tình yêu,yêu |
| 濃い | こい | Dày ,đậm |
| 恋人 | こいびと | Người yêu |
| 幸運 | こううん | May mắn ,vận may |
| 講演 | こうえん | Bài giảng ,địa chỉ |
| 効果 | こうか | Hiệu quả |
| 硬貨 | こうか | Tiền xu |
| 高価 | こうか | Giá cao |
| 豪華 | ごうか | Tuyệt vời ,tuyệt đẹp |
| 合格 | ごうかく | Thi đậu |
| 交換 | こうかん | Trao đổi ,có đi có lại |
| 航空 | こうけい | Quang cảnh,cảnh tượng |
| 合計 | ごうけい | Tổng cộng ,tổng số tiền |