ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 本人 | ほんにん | Bản thân |
| 本物 | ほんもの | Bản chính ,vật thật ,đồ thật |
| ぼんやり | Không gian,tạm dừng | |
| 間 | ま | Phòng ,khoảng trống ,khoảng thời gian |
| まあ | Có lẽ là | |
| マーケット | Chợ | |
| マイク | Làm biếng | |
| 迷子 | まいご | Trẻ lạc |
| 任せる | まかせる | Phó thác,ủy thác |
| 幕 | まく | Màn ,màn che |
| 負け | まけ | Thất bại |
| 孫 | まご | Cháu ,con cháu |
| まさか | Không có nghĩa là | |
| まさに | Một cách chính xác ,chắc chắn | |
| 真面目 | まじめ | Nghiêm túc |
| 増す | ます | Tăng ,phát triển |
| 先ず | まず | Đầu tiên ,để bắt đầu với |
| 貧しい | まずしい | Nghèo ,thiếu thốn |
| マスター | Thu được,nắm vững | |
| ますます | Ngày càng ,nhiều hơn nữa |