ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 滅多に | めったに | Hiếm khi |
| メモ | Ghi nhớ | |
| 面 | めん | Mặt ,bề mặt |
| 綿 | めん | Bông ,đệm |
| 免許 | めんきょ | Giấy phép,giấy chứng nhận |
| 面倒 | めんどう | Rắc rối,chăm sóc |
| メンバー | Thành viên | |
| 申し込む | もうしこむ | Xin ,thỉnh cầu ,đăng ký |
| 申し訳 | もうしわけ | Lời xin lổi,lý do |
| 毛布 | もうふ | Chăn |
| 燃える | もえる | Bốc hỏa ,cháy đốt |
| 目的 | もくてき | Mục đích ,mục tiêu |
| 目標 | もくひょう | Nhãn hiệu ,mục tiêu |
| 木曜 | もくよう | Thứ năm |
| 文字 | もじ | Văn tự ,lá thư ,nhân vật |
| 文字 | もんじ | Lá thư,nhân vật |
| もしも | Nếu | |
| 持ち上げる | もちあげる | Nâng cao,nâng lên ,tâng bốc |
| 用いる | もちいる | Sử dụng ,tận dụng |
| 勿論 | もちろん | Tất nhiên,chắc chắn ,tự nhiên |