ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
独り | ひとり | Một mình, chưa lập gia đình |
一人一人ひとりひとり | Một người một, mỗi, một tại một thời điểm | |
批判 | ひはん | Chỉ trích, phán xét, bình luận |
批評 | ひひょう | Phê bình, đánh giá, bình luận |
秘密 | ひみつ | Bí mật |
微妙 | びみょう | Tinh tế |
紐 | ひも | Chuỗi, dây |
費用 | ひよう | Chi phí |
表 | ひょう | Bảng biểu đồ, danh sách |
秒 | びょう | Phút |
評価 | ひょうか | Đánh giá |
表現 | ひょうげん | Biểu hiện,trình bày |
表情 | ひょうじょう | Nét mặt |
平等 | びょうどう | Bình đẳng,công bằng,ngang nhau |
評判 | ひょうばん | Danh tiếng,phi thường,bình phán |
表面 | ひょうめん | Bề mặt ngoài,xuất hiện |
広がる | ひろがる | Mở rộng ,lay lan ,kéo dài |
品 | ひん | Hàng hóa |
瓶 | びん | Bình hoa,lọ hoa |
便 | びん | Cơ hội,bưu điện |