Ẩn Furigana
Hiển thị Furigana

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
集団 | しゅうだん | nhóm, khối lượng |
集中 | しゅうちゅう | tập trung, tập trung ý thức |
収入 | しゅうにゅう | thu nhập, biên lai, doanh thu |
住民 | じゅうみん | công dân, cư dân |
重要 | じゅうよう | quan trọng, thiết yếu |
修理 | しゅうり | sửa chữa, vá |
主義 | しゅぎ | học thuyết, nguyên tắc, nguyên tắc |
宿泊 | しゅくはく | chỗ ở |
手術 | しゅじゅつ | phẫu thuật hoạt động |
首相 | しゅしょう | Thủ tướng Chính phủ |
手段 | しゅだん | phương tiện, cách thức, biện pháp |
主張 | しゅちょう | khiếu nại, yêu cầu, nhấn mạnh, khẳng định |
出身 | しゅっしん | tốt nghiệp, đến từ |
出席 | しゅっせき | tham dự, sự hiện diện |
出発 | しゅっぱつ | ra đi |
出版 | しゅっぱん | công bố |
首都 | しゅと | thành phố thủ đô |
主婦 | しゅふ | bà nội trợ, người tình |
主要 | しゅよう | trưởng, chính, hiệu trưởng, lớn |
需要 | じゅよう | nhu cầu, yêu cầu |