ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 被害 | ひがい | Thiệt hại |
| 比較 | ひかく | So sánh |
| 轢く | ひく | Để chạy ai đó hơn |
| ピクニック | Đi chơi picnic | |
| 悲劇 | ひげき | Thảm kịch |
| 飛行 | ひこう | Hàng không |
| 膝 | ひざ | Đầu gối, đùi |
| 非常 | ひじょう | Trường hợp khẩn cấp, đột xuất, bất thường |
| 美人 | びじん | Người đẹp |
| 額 | ひたい | Trán, lông mày |
| びっくり | Ngạc nhiên, sợ hãi | |
| 日付 | ひづけ | Ngày |
| 必死 | ひっし | Không thể tránh khỏi cái chết, sự tuyệt vọng, điên cuồng, không thể tránh khỏi kết quả |
| ぴったり | Chính xác, gọn gàng, sắc nét | |
| 引っ張るひっぱる | Để kéo, để vẽ, để kéo dài | |
| 否定 | ひてい | Phủ định, phủ nhận, bác bỏ |
| ビデオ | Video | |
| 一言 | ひとこと | Từ đơn |
| 人込み | ひとごみ | Đám đông người |
| 等しい | ひとしい | Như nhau |