ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
単純 | たんじゅん | đơn giản |
誕生 | たんじょう | sinh |
ダンス | nhảy | |
団体 | だんたい | tổ chức, hiệp hội |
担当 | たんとう | (in) đảm nhiệm |
単なる | たんなる | chỉ, đơn giản, tuyệt đối |
単に | たんに | đơn giản, chỉ là, chỉ có, chỉ duy nhất |
地 | ち | đất |
地位 | ちい | (xã hội) vị trí, tình trạng |
地域 | ちいき | khu vực |
チーズ | pho mát | |
チーム | đội | |
知恵 | ちえ | trí tuệ, trí thông minh |
地下 | ちか | tầng hầm, dưới lòng đất |
違い | ちがい | sự khác biệt |
違いない | ちがいない | chắc chắn, không nhầm lẫn |
近頃 | ちかごろ | gần đây, ngày nay |
地球 | ちきゅう | trái đất |
地区 | ちく | quận, huyện, phần, khu vực |
遅刻 | ちこく | chậm trễ, trễ tới |