ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| あられ | nhân vật hoạt hình | |
| 堂々 | どうどう | Lộng lẫy, hoành tráng, ấn tượng |
| 内乱 | ないらん | Nội loạn, loạn bên trong |
| 内陸 | ないりく | Nội địa |
| 苗 | なえ | Lúa giống |
| 尚 | なお | Hơn nữa, vẫn còn, ít |
| 尚更 | なおさら | Hơn nữa, vẫn còn ít |
| 中程 | なかほど | Giữa, giữa chừng |
| 流し | ながし | Chìm, dòng chảy |
| 長々 | ながなが | Dài, kéo dài ra, rất dài |
| 殴る | なぐる | Tấn công |
| 嘆く | なげく | Tiếng thở dài, than vãn, đau buồn |
| 投げ出す | なげだす | Vứt bỏ, từ bỏ, ném ra |
| 和やか | なごやか | Bình tĩnh, nhẹ nhàng, hài hòa |
| 名残 | なごり | Còn lại, dấu vết, bộ nhớ |
| 情け | なさけ | Sự cảm thông, lòng từ bi |
| 情け深い | なさけぶかい | Từ bi |
| 為さる | なさる | Làm |
| 詰る | なじる | Khiển trách, la mắng, nói |
| 何故 | なぜ | Tại sao, bao giờ |