Ẩn Furigana
Hiển thị Furigana

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
動向 | どうこう | Xu hướng, chuyển động, thái độ |
同士 | どうし | Đồng bào, đồng chí, bạn đồng hành |
同志 | どうし | Bạn hữu |
如何して | どうして | Tại sao, nhu thế nào, vì sao, cho mục đích gì, để làm gì |
如何しても | どうしても | Không có vấn đề gì |
同情 | どうじょう | Thông cảm, lòng từ bi, thấu hiểu |
道場 | どうじょう | Võ đường, nơi tập võ thuật |
何卒 | どうぞ | Vui lòng, làm ơn |
どうぞ宜しく | どうぞよろしく | Rất vui khi được gặp bạn |
同調 | どうちょう | Thông cảm, đồng cảm, liên kết |
動的 | どうてき | Năng động, động lực |
同等 | どうとう | Bình đẳng, ngang hàng |
留める | とどめる | Ngăn chặn, chấm dứt |
止める | とどめる | Dừng lại, chấm dứt |
唱える | となえる | Niệm, tụng, kêu gọi |
兎に角 | とにかく | Dù sao đi nữa |
殿様 | とのさま | Vua chúa, hoàng tử |
幕 | とばり | Rèm |
帳 | とばり | Bức màn |
扉 | とびら | Cửa, mở cửa |