ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
臆病 | おくびょう | Nhát gan,bẽn lẽn ,nhút nhát |
遅らす | おくらす | Trì hoãn |
遅れ | おくれ | Muộn,chậm trễ |
起こす | おこす | Đánh thức,dựng dậy,đỡ dậy |
行い | おこない | Hành động,hành xử |
厳か | おごそか | Uy nghiêm,tráng lệ ,oai nghiêm |
傲る | おごる | Thiết đãi |
長 | おさ | Trưởng,người đứng đầu |
押さえる | おさえる | Nắm bắt,nắm giữ |
お先に | おさきに | Trước |
収まる | おさまる | Thu nạp,giải quyết ,bình tĩnh |
納まる | おさまる | thu,nạp,bình tĩnh |
治まる | おさまる | Ngừng ,yên,an định |
お産 | おさん | Việc sinh nở,chuyển dạ |
教え | おしえ | Dạy dỗ,chỉ dẫn |
押し込む | おしこむ | Gán |
惜しむ | おしむ | Miễn cưỡng ,tiếc rẻ |
お喋り | おしゃべり | Hay chuyện,lắm mồn,hay nói |
お洒落 | おしゃれ | Hợp thời trang,ăn chơi,ăn diện |
押し寄せる | おしよせる | Bao vây |