ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 駆ける | かける | Chạy nhanh,tiến triển nhanh |
| 賭ける | かける | Cá độ,đặt cược ,mạo hiểm |
| ヶ月 | かげつ | Tháng |
| 加工 | かこう | Gia công |
| 化合 | かごう | Liên kết hóa học |
| 嵩張る | かさばる | Kềnh càng ,xù xù |
| 嵩む | かさむ | Chồng chất lên,tăng |
| 風車 | かざぐるま | Chong chóng |
| 畏まりました | かしこまりました | Hiểu rồi ạ,vâng ạ |
| 華奢 | かしゃ | Xa hoa,phù hoa |
| 箇所 | かしょ | Chỗ ,nơi,địa điểm |
| 火傷 | かしょう | Phỏng ,bị phỏng |
| 箇条書き | かじょうがき | Chia thành từng nhóm hình thức |
| 噛る | かじる | Nhai,cắn,ngoạn,gặm nhấm |
| 微か | かすか | Thấp thoáng,nhỏ bé |
| 霞む | かすむ | Mờ sương,che mờ ,nhòa |
| 化する | かする | Thay đổi ,biến đổi ,gây ảnh hưởng |
| 擦る | かする | Chà xát ,lau chùi |
| 火星 | かせい | Sao hỏa ,hỏa thinh |
| 化石 | かせき | Hóa thạch |