ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 貨幣 | かへい | Tiền tệ,tiền bạc,tiền đúc |
| 構え | かまえ | Tư thế ,phong cách |
| 構える | かまえる | Thiết lập |
| 加味 | かみ | Gia vị,hương liệu |
| 噛み切る | かみきる | Cắn ,gặm |
| 過密 | かみつ | Đông |
| 瓶 | かめ | Đất nung nồi |
| かも知れない | かもしれない | Có thể ,có lẽ |
| 粥 | かゆ | Cháo |
| 痒い | かゆい | Ngứa |
| 揶揄う | からかう | Chế giễu,đùa cợt |
| 身体 | からだ | Cơ thể |
| 体付き | からだつき | Con số |
| 絡む | からむ | Làm vướng víu,để ôm chặt |
| 借り | かり | Vay ,mượn |
| 下吏 | かり | Thấp hơn chính thức |
| 加留多 | かるた | Chơi bài |
| 涸れる | かれる | Để khô |
| 過労 | かろう | Làm việc quá sức ,căng |
| 辛うじて | かろうじて | Hẹp |