ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 勧め | すすめ | Khuyến khích |
| 裾 | すそ | Viền |
| 廃 | れる | すたれる Phế bỏ, vô dụng, không lưu hành nữa, lỗi thời |
| 酸っぱい | すっぱい | Chua |
| 素敵 | すてき | Đáng yêu |
| 即ち | すなわち | Cụ thể, nghĩa là |
| すばしこい | Nhanh nhẹn, thông minh | |
| 素早い | すばやい | Nhanh chóng, kịp thời |
| 済ます | すます | Kết thúc, kết luận |
| 澄ます | すます | Thanh lọc, làm sạch |
| 済まない | すまない | Xin lỗi |
| 済みません | すみません | Xin lỗi, thứ lỗi |
| 城下 | じょうか | Đất gần lâu đài |
| 乗客 | じょうかく | Hành khách |
| 上空 | じょうくう | Bầu trời |
| 上司 | じょうし | Ông chủ, người trên |
| 情緒 | じょうしょ | Cảm xúc, cảm giác |
| 上昇 | じょうしょう | Lên cao, sự tăng lên |
| 情勢 | じょうせい | Tình hình |
| 情熱 | じょうねつ | Niềm đam mê, sự nhiệt tình |