ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 節 | せつ | dịp |
| 切実 | せつじつ | nghiêm trọng |
| 接続詞 | せつぞくし | kết hợp |
| 切ない | せつない | đau đớn |
| 設立 | せつりつ | thành lập, |
| 攻め | せめ | hành vi phạm tội |
| 世論 | せろん | ý kiến công chúng |
| 仙 | せん | ẩn sĩ |
| 前 | せん | trước khi |
| 繊維 | せんい | Sợi, dệt may |
| 選挙 | せんきょ | Bầu cử |
| 宣教 | せんきょう | Sứ mệnh |
| 宣言 | せんげん | Tuyên ngôn |
| 先行 | せんこう | Đi đầu |
| 選考 | せんこう | Lựa chọn |
| 戦災 | せんさい | Thiệt hại chiến tranh |
| 専修 | せんしゅう | Chuyên ngành |
| 戦術 | せんじゅつ | Chiến thuật |
| 潜水 | せんすい | Lặn |
| 先先月 | せんせんげつ | Tháng trước đó |