ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
ずばり | Thẳng thắn | |
ずぶ濡れ | ずぶぬれ | Ngân nước, ướt sũng |
ずらっと | Trong một dòng, trong một hàng | |
ずるずる | Tình trạng lỏng lẻo | |
ずれ | Khoảng cách, trượt | |
ずれる | Trượt khỏi | |
制 | せい | Hệ thống |
製 | せい | Xuất sứ ( sản phẩm) |
生育 | せいいく | Tăng trưởng |
成果 | せいか | Kết quả |
正解 | せいかい | Chính xác |
正規 | せいき | Hợp pháp |
正義 | せいぎ | Tư pháp |
生計 | せいけい | Đời sống |
政権 | せいけん | Quan điểm chính trị, chính kiến |
精巧 | せいこう | Tinh tế |
制裁 | せいさい | Xử phạt, hình phạt |
政策 | せいさく | Chính sách |
清算 | せいさん | Thanh lý |
星座 | せいざ | Chòm sao |