ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 新興 | しんこう | Mới lên, mới phất |
| 振興 | しんこう | Thúc đẩy, khuyến khích |
| 申告 | しんこく | Sự trình báo/ khai báo |
| 新婚 | しんこん | Vợ chồng mới cưới |
| 嗚呼 | ああ | Ah, Oh!, Than ôi! |
| 相 | あい | Với nhau, lẫn nhau |
| 相変わらずあいかわらず | Hơn bao giờ hết, như thường lệ | |
| 愛想 | あいそ | Văn minh, lịch sự, lời khen |
| 相対 | あいたい | ối đầu, phải đối mặt |
| 間柄 | あいだがら | mối quan hệ |
| 愛憎 | あいにく | thích và không thích |
| 合間 | あいま | khoảng thời gian |
| 曖昧 | あいまい | mơ hồ, không rõ ràng |
| 敢えて | あえて | thách thức,dám |
| 仰ぐ | あおぐ | tìm kiếm, tôn kính |
| 垢 | あか | phân họ |
| 銅 | あかがね | đồng |
| 証 | あかし | bằng chứng, bằng chứng |
| 赤字 | あかじ | thâm hụt |
| 明かす | あかす | để vượt qua, chi tiêu, tiết lộ |