ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 凡そ | およそ | Đại khái,tóm tắt |
| 及び | および | Và |
| 及ぶ | およぶ | Đạt đến,lan ra,bằng |
| 織 | おり | Dệt,dệt mục |
| 檻 | おり | Lồng |
| 折り返す | おりかえす | Quay lại,quay trở lại |
| 織物 | おりもの | Vải dệt |
| 織る | おる | Dệt |
| 俺 | おれ | Tao,tôi |
| 愚か | おろか | Ngu ngốc ,ngớ ngẩn |
| 疎か | おろそか | Thờ ơ,không quan tâm,lãng phí |
| 終わる | おわる | Dứt ,chấm dứt |
| 音色 | おんいろ | Thanh điệu,âm sắc |
| 温和 | おんわ | Ôn hòa ,hiền hậu ,sự hiền lành |
| 仮 | か | Giả định |
| 科 | か | Khóa |
| 個 | か | Cá nhân,cái ,chiếc |
| 下位 | かい | Sản phẩm cấp thấp |
| 階 | かい | Lầu ,tầng |
| 改悪 | かいあく | Xuống cấp |