ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 長官 | ちょうかん | Thư ký |
| 聴講 | ちょうこう | Kiểm toán |
| 徴収 | ちょうしゅう | Thu thập, trưng thu |
| 聴診器 | ちょうしんき | Dụng cụ chuẩn bệnh |
| 挑戦 | ちょうせん | Thách thực |
| 長大 | ちょうだい | Chiều dài lớn |
| 調停 | ちょうてい | Trọng tài, hòa giải |
| 恰度 | ちょうど | Phải, chính xác |
| 長編 | ちょうへん | Độ dài( ví dụ như độ dài của một bộ phim) |
| 丁目 | ちょうめ | Đường của một khu phố |
| 調理 | ちょうり | Nấu ăn |
| 調和 | ちょうわ | Hài hòa |
| ちょくちょく | Thường xuyên, thỉnh thoảng | |
| 直面 | ちょくめん | Đối đầu |
| 著書 | ちょしょ | Tác phẩm văn học, cuốn sách |
| 貯蓄 | ちょちく | Tiết kiệm |
| 直感 | ちょっかん | Trực giác |
| 一寸 | ちょっと | Một chút, một ít, rút ngắn thời gian |
| 著名 | ちょめい | Nổi tiếng |
| ちらっと | Trong nháy mắt, do tai nạn |