ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
ぞんざい | Thô lỗ, bất cẩn, cẩu thả | |
他意 | たい | Động cơ thầm kín, mục đích tối mật |
対応 | たいおう | Hỗ trợ |
退化 | たいか | Thoái hóa, thục lùi |
体格 | たいかく | Thể chất |
大概 | たいがい | Nói chung, chủ yếu là |
退学 | たいがく | Bỏ học |
大金 | たいきん | Tài sản |
待遇 | たいぐう | Điều trị, tiếp nhận |
対決 | たいけつ | Đối chất, đối chứng |
体験 | たいけん | Kinh nghiệm cá nhân |
対抗 | たいこう | Đối lập, đối kháng |
対して | たいして | Đối với |
大衆 | たいしゅう | Công chúng |
対処 | たいしょ | Đối phó |
退職 | たいしょく | Nghỉ hưu |
退治 | たいじ | Tiêu diệt |
態勢 | たいせい | Thái độ, điều kiện |
対談 | たいだん | Đối thoại, hội thoại |
対等 | たいとう | Tương đương |