ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| お祖父さん | おじいさん | Ông |
| お邪魔します | おじゃまします | Xin lỗi vì ngắt lời,xin lỗi đã làm phiền |
| 雄 | おす | Đực |
| お世辞 | おせじ | Sự nịnh nọt,nói nịnh |
| 襲う | おそう | Công kích ,tấn công |
| 遅くとも | おそくとも | Mới nhất |
| 恐らく | おそらく | Có lẽ,có thể,e rằng |
| 恐れ | おそれ | Ngại ngùng,ngại |
| 恐れ入る | おそれいる | Ngạc nhiên,lúng túng |
| お大事に | おだいじに | Cẩn thận,bảo trọng,chăm sóc mình |
| 煽てる | おだてる | Xúi giục,kích động ,tâng bốc |
| 落ち込む | おちこむ | Buồn bã,suy sụp |
| 落ち着き | おちつき | Điềm tĩnh,chín chắn ,bình yên |
| 落ち葉 | おちば | Lá rụng |
| 落ちる | おちる | Rơi rớt,tuột xuống |
| おっかない | Đáng sợ,sợ hãi | |
| 仰っしゃる | おっしゃる | Nói |
| 乙 | おつ | Dí dỏm,lộng lẫy,hớn hở,bên b hợp đồng |
| お使い | おつかい | Việc lặt vặt,mục đích lời nhắn |
| お手上げ | おてあげ | Trên tất cả,từ bỏ hy vọng |