ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
全盛 | ぜんせい | Sự quan trọng nhất |
前提 | ぜんてい | Lời mở đầu |
前途 | ぜんと | Triển vọng tương lai |
全滅 | ぜんめつ | Sự tiêu hủy, sự tàn phá |
善良 | ぜんりょう | Tốt đẹp |
前例 | ぜんれい | Tiền lệ |
僧 | そう | Linh mục |
沿う | そう | Làm theo |
添う | そう | Kèm theo |
総 | そう | Tổng, toàn bộ |
相応 | そうおう | Thích ứng, tương ứng |
総会 | そうかい | Đại hội |
世帯 | せたい | hộ gia đình |
世代 | せだい | thế hệ |
切開 | せっかい | vết rạch |
接触 | せっしょく | Liên hệ |
設置 | せっち | Cài đặt |
折衷 | せっちゅう | Thỏa hiệp |
設定 | せってい | thành lập |
説得 | せっとく | giống |