ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
田園 | でんえん | Quốc gia, huyện |
電源 | でんげん | Nguồn điện |
伝説 | でんせつ | Truyền thống, văn hóa dân gian, huyền thoại |
電線 | でんせん | Dòng điện |
伝達 | でんたつ | Truyền dẫn, thông tin |
伝来 | でんらい | Sự giới thiệu, truyền lại, tuyên truyền, truyền đạt |
と | Nếu, chỉ sở hữu từ | |
問い合わせる | といあわせる | Hỏi về, hỏi thăm |
問屋 | といや | Cửa hàng, người bán sỉ ( buôn bán) |
問う | とう | Đòi hỏi, hỏi thăm, quan tâm về |
棟 | とう | Đỉnh, đỉnh mái |
的 | てき | Của |
適応 | てきおう | Thích ứng, sự phù hợp |
適宜 | てきぎ | Phù hợp |
適性 | てきせい | Sự thích hợp với tính chất, cá tính ( của người ) và sự việc |
手際 | てぎわ | Phương pháp, khả năng giải quyết, công việc |
手順 | てじゅん | Thứ tự, trình tự |
手錠 | てじょう | Còng tay, còng số 8 |
手近 | てぢか | Bên cạnh, xung quanh |
てっきり | Chắc chắn, không nghi ngờ |