Ẩn Furigana
Hiển thị Furigana

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
使い道 | つかいみち | Cách sử dụng |
仕える | つかえる | Phục phụ, làm việc ch |
司る | つかさどる | Cai trị, quản lý |
束の間 | つかのま | Thời điểm, thời gian ngắn, thoáng qua |
付き | つき | Gắn, đính, đụng, với tới, đến, đạt được, được quyết định |
付き合う | つきあう | Đi kèm theo, xã hội hóa, cặp kè |
月並み | つきなみ | Mỗi tháng, phổ biến |
尽きる | つきる | Sử dụng cạn kiệt, tiêu hao |
継ぎ目 | つぎめ | Công việc may vá |
吐く | つく | Nôn ra, ói |
尽くす | つくす | Dốc hết sức, cố gắng hết sức |
作り | つくり | Sự sáng tác, sự làm, sản xuất |
中立 | ちゅうりつ | Trạng thái trung lập |
中和 | ちゅうわ | Trung hòa, chống lại |
腸 | ちょう | Ruột |
蝶 | ちょう | Bướm |
超 | ちょう | Quá, vượt quá, (tiền tố) siêu |
庁 | ちょう | Văn phòng Chính phủ |
調印 | ちょういん | Chữ ký, dấu hiệu, niêm phong |
聴覚 | ちょうかく | Thính giác |