ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 鉄鋼 | てっこう | Sắt thép |
| 徹する | てっする | Xuyên qua, xâm nhập |
| 鉄片 | てっぺん | Sắt phế liệu |
| 手配 | てはい | Sự chuẩn bị, sự sắp xếp, bố trí |
| 手筈 | てはず | Sắp xếp, kế hoạch, chương trình |
| 手引き | てびき | Hướng dẫn, chỉ đạo, nhập môn, giới thiệu |
| 手本 | てほん | Chữ, tranh mẫu, tấm gương, điển hình |
| 手回し | てまわし | Tay quay, sự chuẩn bị, sắp xếp |
| 手元 | てもと | Trong tay, bên tay, bên người |
| 照り返す | てりかえす | Phản ánh, đối chiếu |
| 手分け | てわけ | Phân công lao động |
| 店 | てん | Cửa hàng |
| 点火 | てんか | Bật lửa, đốt lửa, ánh sáng |
| 転回 | てんかい | Sự chuyển biến, chuyển hướng |
| 転換 | てんかん | Sự đánh đổi, thay đổi, chuyển đổi |
| 転居 | てんきょ | Sự chuyển nhà, chuyển chỗ ở |
| 転勤 | てんきん | Sự chuyển công tác, làm việc khác |
| 点検 | てんけん | Thanh tra, kiểm tra |
| 転校 | てんこう | Chuyển trường |
| 天国 | てんごく | Cường quốc |