ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
策 | さく | Sách,sách lược,kế sách |
柵 | さく | Hàng rào cọc,bờ rào |
削減 | さくげん | Cắt giảm,giảm bớt |
錯誤 | さくご | Sai lầm |
作戦 | さくせん | Tác chiến,chiến lược,kế hoạch |
作物 | さくぶつ | Hoa màu,cây trồng |
叫び | さけび | Sự kêu lên,hét lêns |
裂ける | さける | Bị rách,bị toác ra,bị chia cắt |
捧げる | ささげる | Giơ cao,giương lên,cống hiến,trình lên,đệ lên |