ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 独自 | どくじ | Ban đầu, đặc trưng, đặc biệt |
| 独占 | どくせん | Độc quyền |
| 独創 | どくそう | Độc đáo |
| 何処 | どこ | Ở đâu |
| 何処か | どこか | Một nơi nào đó, bất cứ nơi nào |
| 土産 | どさん | Thổ sản |
| 土台 | どだい | Nền tảng, cơ sở |
| 何方 | どちら | which, who |
| 土手 | どて | Ngân hàng |
| 何方 | どなた | Ai, người nào? |
| 怒鳴る | どなる | Hét lên, kêu la |
| 何の | どの | Gì, cái gì |
| 土俵 | どひょう | Đấu trường |
| 土木 | どぼく | Công trình cộng |
| 何れ | どれ | well, now, let me see, which (of three or more) |
| 何々 | どれどれ | which (emphatic) |
| 度忘れ | どわすれ | Quên, mất trí |
| 鈍感 | どんかん | Vô hồn |
| 内閣 | ないかく | Nội cáo, chính phủ |
| 乃至 | ないし | Từ...đến, giữa |