ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 滞納 | たいのう | Không nộp thuế, không trả tiền |
| 対比 | たいひ | Ngược lại |
| 大部 | たいぶ | Nhiều, rất, phần lớn |
| 育ち | そだち | Lớn lên, trưởng thành |
| 措置 | そち | Biện pháp |
| 其方 | そちら | Khác |
| 素っ気ない | そっけない | Cụt, ngắn |
| 率直 | そっちょく | Công bằng |
| 外方 | そっぽ | Theo cách khác |
| 備え付ける | そなえつける | Trang bị, cài đặt |
| 備わる | そなわる | Được trang bị sẵng |
| 園 | その | Công viên, vườn |
| その上 | そのうえ | Ngoài ra, hơn nữa |
| その内 | そのうち | Trong đó |
| その為 | そのため | Do đó, bởi vì |
| その外 | そのほか | Bên cạnh đó, ngoài ra |
| 其の儘 | そのまま | Để nguyên chỗ cũ, không thay đổi |
| 聳える | そびえる | Tháp |
| 素朴 | そぼく | Đơn giản |
| 染まる | そまる | Nhuộm |