ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
脱退 | だったい | Sự phân ly |
だぶだぶ | Lỏng lẻo, rộng | |
騙す | だます | Lừa dối, lừa đảo |
だらけ | Ngụ ý có cái gì đó sai lầm như..., tiêu cực | |
怠い | だるい | Chậm chạp, uể oải, bỏ bê |
壇 | だん | Nền tảng, lễ đài |
団結 | だんけつ | Đoàn kết, sự kết hợp |
断言 | だんげん | Xác nhận, khẳng định |
断然 | だんぜん | Vững chắc, chắc chắn |
段々 | だんだん | Dần dần |
旦那 | だんな | Phu quân |
断面 | だんめん | Mặt cắt ngang |
弾力 | だんりょく | Độ co giãn, đàn hồi |
治安 | ちあん | An ninh |
近付く | ちかづく | Phương pháp tiếp cận |
違える | ちがえる | Thay đổi |
契る | ちぎる | Cầm cố, thế chấp, hứa hẹn |
畜産 | ちくさん | Chăn nuôi |
畜生 | ちくしょう | Loài súc vật, đồ súc sinh, lài thú |
蓄積 | ちくせき | Tích lũy, lưu trữ |