ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 試みる | こころみる | Cố gắng |
| 快い | こころよい | Dễ chịu |
| 凝らす | こごらす | Sự căng thẳng |
| 凝る | こごる | Xây dựng |
| 拵える | こしらえる | Để thực hiện,sản xuất |
| 孤児 | こじ | Trẻ mồ côi |
| 拗れる | こじれる | Để có được phức tạp |
| 故人 | こじん | Đã chết |
| 梢 | こずえ | Ngọn cây |
| 個性 | こせい | Cá nhân |
| 戸籍 | こせき | Hộ tịch |
| 小銭 | こぜに | Tiền xu,thay đổi nhỏ |
| 固体 | こたい | Rắn |
| 答え | こたえ | Trả lời |
| 堪える | こたえる | Chịu |
| 火燵 | こたつ | Bảng với máy sưởi |
| 古代 | こだい | Cổ đại,xưa |
| こだわる | Để được cụ thể,phải được quan tâm | |
| 誇張 | こちょう | Làm to thêm |
| 滑稽 | こっけい | Hài hước |