ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 校 | こう | Trường |
| 好意 | こうい | Ơn |
| 行為 | こうい | Hành động |
| 行員 | こういん | Nhân viên ngân hàng |
| 交易 | こうえき | Thương mại |
| 公演 | こうえん | Hiệu suất |
| 後悔 | こうかい | Hối tiếc |
| 公開 | こうかい | Xuất bản |
| 航海 | こうかい | Hàng hải,chuyến đi bằng tàu thủy |
| 工学 | こうがく | Kỹ thuật |
| 皇居 | こうきょ | Hoàng cung |
| 好況 | こうきょう | Bùng nổ kinh tế |
| 抗議 | こうぎ | Phản đối |
| 鉱業 | こうぎょう | Khai thác mỏ |
| 興業 | こうぎょう | Doanh nghiệp công nghiệp |
| 高原 | こうげん | Cao nguyên |
| 煌々と | こうこうと | Rực rỡ ,sáng ngời |
| 考古学 | こうこがく | Khảo cổ học |
| 交互 | こうご | Xen kẽ |
| 工作 | こうさく | Làm việc |