ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
語彙 | ごい | Từ vựng |
濠 | ごう | Hào sâu |
業 | ごう | Nghiệp ,nghiệp chướng,kỹ năng |
号 | ごう | Số |
合意 | ごうい | Hợp ý,hiệp định,thỏa thuận,sự nhất trí |
合議 | ごうぎ | Tư vấn |
強気 | ごうぎ | Vững chắc,kiên định ,vững vàng |
合成 | ごうせい | Tổng hợp,hợp chất |
護衛 | ごえい | Hộ vẽ,bảo vệ |
語句 | ごく | Cụm từ,cụm từ ngữ |
極楽 | ごくらく | Cõi cực lạc,thiên đường |
ご苦労様 | ごくろうさま | Cám ơn rất nhiều về.... |
語源 | ごげん | Nguồn gốc của từ,từ nguyên |
誤差 | ごさ | Sai số,nhầm lẫn,giá trị sai lệch ,sai sót |
ご座います | ございます | Là |
ご馳走 | ごちそう | Chiêu đãi,khao,đãi |
ご馳走さま | ごちそうさま | Xin cám ơn đã chiêu đãi |
毎 | ごと | Mỗi |
碁盤 | ごばん | Bàn cờ gô |
ご無沙汰 | ごぶさた | Không thư từ liên lạc một thời gian |