ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 生死 | せいし | Sự sống và cái chết |
| 静止 | せいし | Sự tĩnh lặng, nghỉ ngơi |
| 水洗 | すいせん | Nước rửa |
| 吹奏 | すいそう | Chơi nhạc cụ hơi |
| 推測 | すいそく | Đoán, phỏng đoán |
| 水田 | すいでん | Ruộng nước |
| 推理 | すいり | Lý luận, suy luận |
| 数詞 | すうし | Số |
| 崇拝 | すうはい | Tôn thờ, sùng bái |
| 据え付ける | すえつける | Cài đặt, trang bị |
| 据える | すえる | Thiết lặp, đặt |
| 清々しい | すがすがしい | Tươi, làm mới |
| 過ぎ | すぎ | Qua, sau khi |
| 救い | すくい | Giúp đỡ, viện trợ |
| 掬う | すくう | Cái vá |
| 少なくとも | すくなくとも | Ít nhất |
| 直ぐ | すぐ | Ngay lập tức, nhanh chóng |
| 健やか | すこやか | Khỏe mạnh |
| 濯ぐ | すすぐ | Rửa sạch |
| 進み | すすみ | Tiến bộ |