ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
梅干 | うめぼし | Ngâm mận |
末 | うら | Đầu ,cuối,đỉnh ,chóp |
裏返し | うらがえし | Trái ngược |
売り出し | うりだし | Bán |
売り出す | うりだす | Thị trường |
潤う | うるおう | Bị ướt |
五月蝿い | うるさい | Có thể bay |
売れ行き | うれゆき | Bán hàng |
浮気 | うわき | Gian lận |
上手 | うわて | Thành thạo |
上回る | うわまわる | Vượt quá |
植わる | うわる | Được trồng |
運営 | うんえい | Quản lý |
うんざり | Chán ngấy,ngán ngẫm | |
運送 | うんそう | Giao thông vận tải |
運賃 | うんちん | Ăn |
運搬 | うんぱん | Giao thông vận tải |
運命 | うんめい | Vận mệnh |
運輸 | うんゆ | Chuyên chở,vận chuyển |
運用 | うんよう | Hoạt động |