ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
側 | かわ | Bên,hàng ,môi trường xung quanh,một phần |
可愛い | かわいい | Đẹp ,dễ thương,duyên dáng |
可愛がる | かわいがる | Yêu thương,trìu mến |
可哀想 | かわいそう | Đáng thương |
可愛らしい | かわいらしい | Đáng yêu,ngọt ngào |
交わす | かわす | Trao đổi,né tránh |
代わる | かわる | Thay thế,giảm bớt,phải được thay thế |
代わる代わる | かわるがわる | Được trao đổi |
乾 | かん | Hoàng đế |
管 | かん | Đường ống,ống |
幹 | かん | Thân cây |
冠 | かん | Vương miện ,đầu tiên,tốt nhất |
観 | かん | Nhìn,xuất hiện,cảnh tượng |
館 | かん | Nhà trọ,khách sạn |
簡易 | かんい | Đơn giản |
感慨 | かんがい | Cảm giác mạnh,cảm xúc sâu |
寒気 | かんき | Lạnh,sương giá,thư giãn |
簡潔 | かんけつ | Ngắn gọn,súc tích,đơn giản |
還元 | かんげん | Giảm,độ phân giải |
刊行 | かんこう | Xuất bản,vấn đề |