ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
強行 | きょうこう | Buộc,việc thực thi |
強硬 | きょうこう | Mạnh mẽ,vững chắc,kiên cường |
凶作 | きょうさく | Xấu sau thu hoạch |
共産 | きょうさん | Cộng sản |
教材 | きょうざい | Tài liệu giảng dạy |
教習 | きょうしゅう | Đào tạo,hướng |
郷愁 | きょうしゅう | Nỗi nhớ nhà |
教職 | きょうしょく | Giảng dạy |
享受 | きょうじゅ | Tiếp nhận,chấp nhận,hưởng thụ |
興じる | きょうじる | Giải trí bản thân,ăn mừng |
強制 | きょうせい | Nghĩa vụ,ép buộc,cưỡng bách |
共存 | きょうそん | Cùng tồn tại |
姉妹 | きょうだい | Chị em |
協調 | きょうちょう | Hợp tác,hòa giải,hòa hợp |
協定 | きょうてい | Giai điệu |
脅迫 | きょうはく | Đe dọa,ép buộc |
共鳴 | きょうめい | Cảm thông |
郷里 | きょうり | Sinh ra,thành phố quê hương |
強烈 | きょうれつ | Mạnh mẽ,mãnh liệt,nghiêm trọng |
共和 | きょうわ | Cộng hòa |