ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 内臓 | ないぞう | Nội tạng |
| 内部 | ないぶ | Nội bộ |
| 取り引き | とりひき | Giao dịch, buôn bán |
| 取り巻く | とりまく | Bao quanh, vòng tròn |
| 取り混ぜる | とりまぜる | Pha trộn, cùng nhau |
| 取り戻す | とりもどす | Lấy lại, quay lại |
| 取り寄せる | とりよせる | Đặt hàng, gửi đi |
| 取り分 | とりわけ | Đặc biệt, trên hết |
| 副 | とりわけ | Đặc biệt trên hết |
| 蕩ける | とろける | Được mê hoặc |
| とんだ | Khủng khiếp, nghiêm trọng | |
| 胴 | どう | Thân cây, cơ thể, khung |
| 働 | どう | Làm việc, lao động |
| 同 | どう | Giống nhau, tương tự |
| 同意 | どうい | Thỏa thuận, cùng ý kiến |
| 動員 | どういん | Huy động |
| 同感 | どうかん | Đồng cảm |
| 動機 | どうき | Động cơ |
| 同級 | どうきゅう | Cùng hạng, cùng một lớp |
| 同居 | どうきょ | Cùng chung sống với nhau |