ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
阻止 | そし | Cản trở, ngăn chặn |
然して | そして | Và |
訴訟 | そしょう | Vụ kiện |
先だって | せんだって | Trước khi |
先着 | せんちゃく | Đến trước |
先天的 | せんてんてき | Có tính bẩm sinh, thiên bẩm |
戦闘 | せんとう | Chiến đấu |
潜入 | せんにゅう | Xâm nhập |
船舶 | せんぱく | Tàu |
専用 | せんよう | Chuyên dụng |
占領 | せんりょう | Nghề nghiệp |
戦力 | せんりょく | Lực lượng chiến tranh |
税務署 | ぜいむしょ | Cơ quan thuế |
是正 | ぜせい | Điều chỉnh |
絶版 | ぜっぱん | In ra |
絶望 | ぜつぼう | Tuyệt vọng |
是非とも | ぜひとも | Suy nghĩ |
膳 | ぜん | Bữa ăn |
禅 | ぜん | Zen ( Phật Giáo) |
全快 | ぜんかい | Hồi phục sức khỏe |