ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
軍備 | ぐんび | Quân bị,quân trang |
軍服 | ぐんぷく | Quân phục |
刑 | けい | Hình phạt ,án phạt,bản án |
頃 | けい | Khi,khoảng ,lúc |
傾 | けい | nghiêng |
系 | けい | Hệ quả,hệ thống,nhóm,kiểu |
経過 | けいか | Quá trình,sự trải qua |
軽快 | けいかい | Sự nhịp nhàng ,du dương |
警戒 | けいかい | Cảnh báo,canh phòng,cảnh giác |
計器 | けいき | Thước đo |
契機 | けいき | Cơ hội,thời cơ,thời điểm chín muồi |
敬具 | けいぐ | Kính thư |
軽減 | けいげん | Sự giảm nhẹ |
掲載 | けいさい | Đăng bài lên báo,đăng lên |
傾斜 | けいしゃ | Sự nghiêng,sự dốc |
形成 | けいせい | Sự hình thành,sự tạo hình |
形勢 | けいせい | Điều kiện,tình hình,triển vọng |
軽率 | けいそつ | Khinh suất,không cẩn thận |
携帯 | けいたい | Điện thoại di động |
形態 | けいたい | Hình thái,hình thức,ngoại hình |