ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
会 | え | Cuộc họp |
重 | え | Quan trọng |
えい | Cá đuối | |
映写 | えいしゃ | Chiếu |
英字 | えいじ | Ký rự romanji,ký tự chữ |
衛生 | えいせい | Y tế |
映像 | えいぞう | Ảnh tượng |
英雄 | えいゆう | Anh hùng |
液 | えき | Chất lỏng |
役 | えき | Vai trò |
閲覧 | えつらん | Duyệt |
獲物 | えもの | Trò chơi |
襟 | えり | Cổ áo |
縁 | えん | Duyên nợ ,nghiệp chướng ,mép ,viền |
塩 | えん | Muối |
艶 | えん | Độ bóng,sự nhẵn bóng |
園 | えん | Vườn |
円滑 | えんかつ | Trôi chảy ,trơn tru |
縁側 | えんがわ | Cửa |
沿岸 | えんがん | Bờ biển |