ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 開発 | かいはつ | Sự phát triển ,khai thác |
| 海抜 | かいばつ | Chiều cao trên mặt nước biển |
| 介抱 | かいほう | Chăm sóc,trông nom |
| 解剖 | かいぼう | Giãi phẫu |
| 回覧 | かいらん | Chuyền quanh để xem,chuyền cho nhau để xem |
| 海流 | かいりゅう | Dòng hải lưu |
| 改良 | かいりょう | Sự cải thiện,cải tiến |
| 回路 | かいろ | Mạch,mạch điện |
| 顧みる | かえりみる | Hồi tưởng lại,nhớ lại ,nhìn lại |
| 省みる | かえりみる | Nhìn ngoái lại phía sau,nhìn lại,hồi tưởng lại chuyện quá khứ |
| 返る | かえる | Trở lại,trở về |
| 顔付き | かおつき | Cái nhìn |
| 掲げる | かかげる | Treo |
| 踵 | かかと | Gót chân,gót |
| 係り | かかり | Người phụ trách |
| 課外 | かがい | Ngoại khóa |
| 書き取りかきとり | Viết chính tả | |
| 掻き回す | かきまわす | Quấy ,khuấy động ,đảo lộn lên |
| 欠く | かく | Thiếu |
| 角 | かく | Góc,sừng |