ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 新入生 | しんにゅうせい | Sinh viên năm nhất |
| 信任 | しんにん | Niềm tin, sự tự tin |
| 審判 | しんばん | Sự xét xử, phân xử, thẩm phán |
| 神秘 | しんぴ | Bí ẩn |
| 辛抱 | しんぼう | Kiên nhẫn, sức chịu đựng |
| 真理 | しんり | Sự thật |
| 侵略 | しんりゃく | Xâm lược, đột kích |
| 診療 | しんりょう | Chuẩn đoán, trị liệu, khám và chữa bệnh |
| 進路 | しんろ | Con đường thăng lên |
| 自覚 | じかく | Ý thức |
| 地方 | じかた | Khu vực, địa phương |
| 自我 | じが | Tự mình |
| 磁気 | じき | Từ tính, sức hút của nam châm |
| 所属 | しょぞく | Sự sở thuộc, trực thuộc, thuộc về |
| 処置 | しょち | Điều trị |
| しょっちゅう | Thường, luôn luôn, liên tục | |
| 所定 | しょてい | Chỉ định, quy định |
| 所得 | しょとく | Thu thập, thu nhập |
| 初版 | しょはん | Ấn bản đầu tiên |
| 処罰 | しょばつ | Trừng phạt |