ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
疾っくに | とっくに | Thời gian trước đây |
特権 | とっけん | Đặc quyền, quyền đặc biệt |
咄嗟 | とっさ | Thời điểm này, ngay lập tức |
取っ手 | とって | Xử lý, nắm, núm |
突破 | とっぱ | Bước đột phá |
突如 | とつじょ | Đột nhiên, đột ngột |
迚も | とても | Rất, hết sức, cực |
整える | ととのえる | Đặt theo thứ tự, sắp xếp, điều chỉnh |
届け | とどけ | Báo cáo, thông báo |
滞る | とどこおる | Trì trệ, bì hoãn lại |
止まる | とどまる | Giới hạn |
等 | とう | Vân vân, tương tự.... |
陶器 | とうき | Đồ gốm, đồ sứ |
等級 | とうきゅう | Lớp |
討議 | とうぎ | Cuộc tranh luận, thảo luận |
登校 | とうこう | Tham dự (at school) |
統合 | とうごう | Hội nhập, tích hợp |
倒産 | とうさん | Phá sản |
投資 | とうし | Đầu tư |
統治 | とうshi | Sự thống trị, cai trị, trị vì |