ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 御手洗い | おてあらい | Nhà vệ sinh |
| 弟 | おと | Em trai |
| 落とす | おとす | Bỏ rơi,đánh rơi,vứt xuống |
| 訪れる | おとずれる | Ghé thăm,thăm,ghé chơi |
| 大人しい | おとなしい | Dịu dàng ,hiền lành ,ngoan ngoãn |
| 少女 | おとめ | Thiếu nữ,cô gái |
| お供 | おとも | Cùng với ,bạn đồng hành |
| 衰える | おとろえる | Sa sút,trở nên yếu |
| おどおど | Ngại ngần,e ngại ,lúng túng | |
| 脅かす | おどかす | Đe dọa,dọa nạt |
| 脅す | おどす | Đe dọa ,bắt nạt ,hăm dọa |
| 驚き | おどろき | Sự ngạc nhiên |
| 同い年 | おないどし | Cùng tuổi |
| 女子 | おなご | Con gái ,nữ nhi |
| お願いします | おねがいします | Làm ơn,vui lòng ,xin mời |
| 各 | おのおの | Mọi,mỗi |
| 自ずから | おのずから | Tự nhiên,không cấm đoán |
| お早う | おはよう | Chào buổi sáng |
| お祖母さん | おばあさん | Bà nội |
| 怯える | おびえる | Cơn ác mộng,sợ hãi |