ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 気軽 | きがる | Khoan khoái,dễ chịu,thoải mái |
| 危機 | きき | Nguy cơ |
| 聞き取り | ききとり | Nghe hiểu |
| 効き目 | ききめ | Hiệu quả,ảnh hưởng,hậu quả |
| 帰京 | ききょう | Sự trở về thủ đô,hồi kinh |
| 基金 | ききん | Ngân quỹ,quỹ |
| 棄権 | きけん | Không thực thi,bỏ phiếu trắng |
| 喜劇 | きげき | Kịch vui,hài kịch |
| 起源 | きげん | Khởi nguyên,nguồn gốc |
| 機構 | きこう | Cơ cấu,cấu tạo,tổ chức |
| 既婚 | きこん | Đã có gia đình,đã kết hôn |
| 記載 | きさい | Viết,ghi chép,ghi |
| 気障 | きざ | tự phụ,kiêu căng ,tự cao tự đại,ngạo mạn |
| 兆し | きざし | Dấu hiệu,điềm báo |
| 兆 | きざし | Dấu hiệu,điềm báo |
| 軋む | きしむ | Làm chao,lung lay |
| 気象 | きしょう | Khí tượng |
| 期日 | きじつ | Ngày đã định,kỳ hạn |
| 記述 | きじゅつ | Ghi chép,ký lục,mô tả |
| 奇数 | きすう | Số lẻ |