ON
OFF

| Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 時差 | じさ | Thời gian khác nhau |
| 自在 | じざい | Tự do |
| 自主 | じしゅ | Độc lập, tự chủ |
| 自首 | じしゅ | Đầu hàng |
| 辞職 | じしょく | Từ chức, bỏ việc |
| 自信 | じしん | Tự tin |
| 事前 | じぜん | Trước, sớm hơn |
| 自尊心 | じそんしん | Lòng tự trọng |
| 持続 | じぞく | Tiếp tục, kéo dài |
| 字体 | じたい | Loại, phông chữ, kí tự |
| 辞退 | じたい | Từ chối |
| じっくり | Cố ý, cẩn thận | |
| 実質 | じっしつ | Thực chất |
| 実践 | じっせん | Thực tiễn, thực hành |
| 実態 | じったい | Tình hình thực tế |
| 実費 | じっぴ | Giá thành |
| 十分 | じっぷん | Đủ, hoàn thiện, 10 phút |
| 実 | じつ | Thực tế, chân thành, thành thực |
| 実業家 | じつぎょうか | Nhà doanh nghiệp |
| 実情 | じつじょう | Tình hình thực tế |